Có 2 kết quả:
惨遭 cǎn zāo ㄘㄢˇ ㄗㄠ • 慘遭 cǎn zāo ㄘㄢˇ ㄗㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer (defeat, death etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer (defeat, death etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0